|
401.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|
|
402.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
403.
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng Lê Xuân Mai biên soạn và bình chú Tiểu sử và thi văn, âm phù kinh giải, binh pháp, bát trận đồ
Tác giả Lê Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250X.
|
|
404.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
405.
|
Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Giang Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.
|
|
406.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
407.
|
Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống
Tác giả Hà Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
408.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
409.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
410.
|
Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải
Tác giả Richards,Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.
|
|
411.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
412.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
413.
|
Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.
|
|
414.
|
Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
415.
|
Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
416.
|
Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
417.
|
Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải
Tác giả Phan Huy Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.
|
|
418.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
419.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
420.
|
Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.
|