Tìm thấy 68 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Vật lí: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ trung học sư phạm 9+ 3 và 9+4 Đỗ Công Vinh

Tác giả Đỗ Công Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Vụ giáo viên, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ450C] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ450C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều. Quyển 1: Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân.

Tác giả Trần Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [ Không NXB ] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..

43. Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử

Tác giả Nguyễn Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.

44. Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lí: Sách dùng cho giáo viên L.I. Rêznicôp, A. V. Piôru'skin, P.A. ZNamenxki

Tác giả Rêznicôp, L.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.071 R250Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.071 R250Z.

45. Phân tích trắc quang A.K Bapko, A.T. Pilipenko; Nguyễn Huyến Dịch, Nguyễn Đức Tú hiệu đính

Tác giả Bapko, A.K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1975Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 535.220287 B100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.220287 B100P.

46. Điện động lực học Đào Văn Phúc

Tác giả Đào Văn Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.6 Đ108V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 Đ108V.

47. Cơ học Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Minh, Đào Văn Phúc

Tác giả Hoàng Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 H407Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 H407Q.

48. Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1

Tác giả Phạm Thượng Hàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.

49. Mari Quyri Lưu Dung Bảo; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Lưu Dung Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 L566D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L566D.

50. Cơ sở vật lý David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch T.1 Cơ học I

Tác giả Halliday, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 H100L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 H100L.

51. Giáo trình vật lí đại cương Lương Bình Duyên Tập 2

Tác giả Lương Bình Duyên.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 L561D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 L561D.

52. 860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..

53. Einstein Nguyễn Xuân Xanh

Tác giả Nguyễn Xuân Xanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527X.

54. Bài tập tự nhiên và trắc nghiệm vật lý 11: Tài liệu bổ trợ dành cho học sinh lớp 11 Ban KHTN và Ban B ôn tập và kiểm tra, luyện thi đại học/ Mai Trọng Ý

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 M 103 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M 103 TR.

55. Vật lí 12/ Lương Duyên Bình tổng chủ biên, Vũ Quang chủ biê, Nguyễn Thượng Chung,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123 l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123 l.

56. Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp,...-

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123 l] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123 l.

57. Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V 123 l] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V 123 l.

58. Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V 123 l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V 123 l.

59. Vật lí 10/ Lương Duyên Bình Tổng chủ biên kiêm chủ biên,NGuyễn Xuân Chi, Tô Giang,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123l] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123l.

60. Bài tập Vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Trường chủ biên, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng,...-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B 103 t.