|
41.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
42.
|
Trò chơi dành cho trẻ dưới 3 tuổi Lê Thị Đức, Phùng Thị Tường, Nguyễn Sinh Thảo
Tác giả Lê Thị Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 L250TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 L250TH.
|
|
43.
|
Trò chơi nhà trẻ mẫu giáo Vũ Minh Hồng
Tác giả Vũ Minh Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 TR400CH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 TR400CH.
|
|
44.
|
100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.
|
|
45.
|
Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học Nguyễn Viết Minh chủ biên, Đậu Bình Hương Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP
Tác giả Nguyễn Viết Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86 NG527V] (275). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 NG527V.
|
|
46.
|
Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Đinh Văn Vang, Nguyễn Thị Hòa
Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại hoc Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.8 NG527A] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.8 NG527A.
|
|
47.
|
Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học Trần Ngọc Lan Dùng cho giáo viên tiểu học và các bậc phụ huynh
Tác giả Trần Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120NG.
|
|
48.
|
100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học Trần Đồng Lâm chủ biên, Phan Thông Tân, Phạm Vĩnh Thông
Tác giả Trần Đồng Lâm chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.868 M458tr.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr..
|
|
49.
|
Trò chơi học tập Tiếng Việt 2 Trần Mạnh Hưởng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga
Tác giả Trần Mạnh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
50.
|
Giáo trình trò chơi: Phạm Xuân Thành Sách dùng cho Sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao
Tác giả Phạm Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796 PH104X] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 PH104X.
|
|
51.
|
Trò chơi dân gian vùng Sông Hậu Nguyễn Anh Động sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
52.
|
Vận dụng phương pháp hỏi đáp-gợi mở trong giảng dạy chương trình III "chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào" sách giáo khoa sinh học 10 cơ bản THCS: Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Hoài Thi; Nguyễn Thị Tuyến hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Hoài Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.868 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.868 TR120TH.
|
|
53.
|
Trò chơi vận động cơ bản mầm non: Ban điều phối đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030 Tài liệu phục vụ triển khai đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 L250A.
|
|
54.
|
Hoa văn trang trí thông dụng A.P Xô kôn xki; Đặng Tất Thắng dịch
Tác giả A.P Xô kôn xki. Ấn bản: In lần 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 794.147 X450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.147 X450K.
|
|
55.
|
Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 979 9 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 979 9 TR120M.
|
|
56.
|
Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (Huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 974 2 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 974 2 TR120H.
|
|
57.
|
Trò chơi dân gian Nam Bộ Phan Văn Phấn
Tác giả Phan Văn Phấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Ph105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Ph105V.
|
|
58.
|
Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 L 561 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 L 561 S.
|
|
59.
|
Trò chơi vận động cơ bản Mầm non Tài liệu phục vụ triển khai đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030 Ban điiều phối Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
60.
|
Trò chơi vận động và vui chơi giải trí Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Hoàng Dương Dành cho học sinh THCS và PTTH
Tác giả Phạm Vĩnh Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.1 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.1 PH104V.
|