|
41.
|
Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.
|
|
42.
|
Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1
Tác giả Hoàng Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.
|
|
43.
|
Thiết kế bài giảng vật lý 12 Bùi Gia Thịnh, Lương Tất Đạt, Vũ Thị Mai Lan...
Tác giả Bùi Gia Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TH308k] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TH308k.
|
|
44.
|
Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6 Nguyễn Khánh Phương
Tác giả Nguyễn Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.71 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527KH.
|
|
45.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 8: THCS Trần Khánh Phương chủ biên, Đinh Mai Anh
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
46.
|
Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Minh Đồng
Tác giả Trịnh Chiêm Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 TR312CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 TR312CH.
|
|
47.
|
Thiết kế bài giảng môn toán lớp 9 Phạm Đức Quang, Phan Thị Luyến
Tác giả Phạm Đức Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH104Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH104Đ.
|
|
48.
|
Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm
Tác giả Nguyễn Minh Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.
|
|
49.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 7 Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
50.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.
|
|
51.
|
Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1
Tác giả Ngô Đăng Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.
|
|
52.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ
Tác giả Nguyễn Văn Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.
|
|
53.
|
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng UML Dương Anh Đức
Tác giả Dương Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 D561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 D561A.
|
|
54.
|
Autocad R14: Thiết kế và vẽ kỹ thuật Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong
Tác giả Trần Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 604.20285 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 604.20285 TR120V.
|
|
55.
|
Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1
Tác giả Lưu Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.
|
|
56.
|
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi
Tác giả Nguyễn Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.
|
|
57.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 12 Trần Khánh Phương chủ biên T.1
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
58.
|
Thiết kế dạy học Ngữ văn 12 Lưu Đức Hạnh, Lê Thị Anh Thơ, Trịnh Trọng Nam T.2
Tác giả Lưu Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L566Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 L566Đ.
|
|
59.
|
Thiết kế dạy học Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa,... T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 TH308k.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 TH308k..
|
|
60.
|
Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 8 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1
Tác giả Nguyễn Văn Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517V.
|