Tìm thấy 172 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004

Tác giả Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners

Tác giả Lê Đình Bì.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.

43. Từ điển Anh - Việt minh họa dành cho thiếu niên Trần Tất Thắng dịch và chú giải

Tác giả Trần Tất Thắng dịch và chú giải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

44. Từ điển Trung - Việt Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiếm, Nguyễn Hữu Quý,... Khoảng 60.000 nghìn từ

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.103 T550đ] (2). Items available for reference: [Call number: 495.103 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.103 T550đ.

45. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

46. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

47. Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn

Tác giả Phan Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.

48. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ

Tác giả Trần Văn Chánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.

49. Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

50. Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa

Tác giả Trương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

51. Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

52. Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy

Tác giả Lâm Hòa Chiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.

53. Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích

Tác giả Nguyễn Quang Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.

54. Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính

Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.

55. Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.

56. Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

57. Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch

Tác giả Nguyễn Đức Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

58. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính

Tác giả Lê Khánh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.

59. Từ điển Hán - Việt hiện đại Phan Văn Cách, Hồ Hoàng Biên, Phó Thị Mai Gồm 7 vạn mục từ

Tác giả Phan Văn Cách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T550đ.

60. Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...

Tác giả Lê Khả Kế.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.