Tìm thấy 74 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Sổ tay tra cứu toán 6 Nguyễn Xuân Quỳ

Tác giả Nguyễn Xuân Quỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 NG527X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Sổ tay tra cứu toán 7 Nguyễn Kim Thư

Tác giả Nguyễn Kim Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.3 NG527K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 NG527K.

43. Sổ tay vật lí sơ cấp Vũ Thanh Khiết

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V500TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500TH.

44. Sổ tay kiến thức sinh học THCS Nguyễn Quang Vinh, Thái Trần Bái, Bùi Đình Hội, Nguyễn Văn Khang

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 S450t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 S450t..

45. Sổ tay kiến thức sinh học THPT Nguyễn Quang Vinh, Bùi Đình Hội, Đào Xuân Long

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Q.

46. Sổ tay sinh học 8 Lê Nguyên Ngọc

Tác giả Lê Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 L250NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 L250NG.

47. Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.

Tác giả Lê Nhứt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.

48. Sổ tay vật lí 10 . Nguyễn Thanh Hải .

Tác giả Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527TH.

49. Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.

Tác giả Trần Văn Thương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120V.

50. Số tay Toán học cấp 3 . Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 L250Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 L250Q.

51. sổ tay kiến thức toán 10 . Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.

52. Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà Dương Tấn Lộc chuyên đề nuôi ong nội địa Apis - Cerana

Tác giả Trần Đức Hà.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 638.1 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 TR120Đ.

53. Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.

54. Sổ tay địa danh Việt Nam Đinh Xuân Vịnh

Tác giả Đinh Xuân Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 Đ312X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ312X.

55. Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam Chu Huy

Tác giả Chu Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500H.

56. Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lại Xuân Lâm, Văn Song,...

Tác giả Lại Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 S450t..

57. Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.

58. Sổ tay văn học lớp 9 Tạ Đức Hiền

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.883 T100Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.883 T100Đ.

59. Sổ tay kiến thức Tiếng Việt trung học phổ thông Đỗ Việt Hùng

Tác giả Đỗ Việt Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450V.

60. Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Bình, Nguyễn Đắc Bình

Tác giả Nguyễn Duy Lãm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 S450t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 S450t.