Tìm thấy 140 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Văn hóa vì sự phát triển xã hội Lê Như Hoa

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 L250NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc Nguyễn Khoa Điểm chủ biên, Đình Quang, Trường Lưu,..

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 X125d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 X125d..

43. Quảng Bình 15 năm xây dựng và phát triển trong thời ký đổi mới (1990 - 2004) Đinh Nga Tú chủ biên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Cục Thống kê Quảng Bình 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301s959.745 CU106B.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301s959.745 CU106B..

44. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

45. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu, Nguyễn Thế Huệ T.3

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

46. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu T.1

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

47. Dân số và phát triển ở các xã điển hình trong 50 năm qua Đặng Thu T.2

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ115TH.

48. Các nhân tố phi kinh tế xã hội học về sự phát triển Đặng Cảnh Khanh

Tác giả Đặng Cảnh Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 Đ115C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 Đ115C.

49. Chủ thuyết cách mạng và phát triển Việt Nam Nguyễn Đức Bình

Tác giả Nguyễn Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527Đ.

50. Tăng trưởng với các nước đang phát triển Đinh Thị Thơm chủ biên, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Văn Thuộc dịch Vấn đề và giải pháp

Tác giả Đinh Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 T115tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T115tr..

51. Kinh tế Việt Nam trên đường phát triển Vũ Quang Việt Sách tham khảo

Tác giả Vũ Quang Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 V500QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 V500QU.

52. Công nghiệp hóa và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu Lưu Bich Hồ, nguyễn Quang Thái, Phạm Quang Hàm,...

Tác giả Lưu Bich Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 C455ngh.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 C455ngh..

53. Hiện tượng thần kỳ Đông Á - Các quan điểm khác nhau Nguyễn Thị Luyến chủ biên, Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Quy; Nguyễn Hồng Minh dịch

Tác giả Nguyễn Thị Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. TT Khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 H305t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 H305t..

54. Đi theo con đường của chính mình Du Tân Thiên; Phạm Đình cầu dịch Thiết kế tổng thể về hiện đại hóa của Trung Quốc: Sách tham khảo

Tác giả Du Tân Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.951 D500T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.951 D500T.

55. Phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam chiến lược cho những năm 1990 Per Ronnas, Orjan Sjoberg; Võ Nguyên Giáp, Trần Đức Nguyên, Lưu Bích Hà,...

Tác giả Per Ronnas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..

56. Kinh tế học các trường của các nước đang phát triển E. wayne Nafziger

Tác giả Nafziger, E. wayne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 N100F] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 N100F.

57. Phương hướng phát triển kinh tế xã hội Việt Nam Phan Thanh Phố chủ biên, Dương Xuân Hải

Tác giả Phan Thanh Phố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH105PH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH105PH.

58. Chính sách hổ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam Nguyễn Cúc, Hồ Văn Vĩnh, Đặng Ngọc Lợi, Nguyễn Hữu Thắng

Tác giả Nguyễn Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.64 CH312s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.64 CH312s..

59. Kinh tế học phát triển: Nguyễn Hữu Tư; Phạm Văn Dũng, Nguyễn Từ Lưu hành nội bộ

Tác giả Nguyễn Hữu Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 NG527H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 NG527H.

60. Về động lực của sự phát triển kinh tế - xã hội Lê Hữu Tầng

Tác giả Lê Hữu Tầng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 L250H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 L250H.