Tìm thấy 110 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Bộ đề toán lớp 5 Phạm Đình Thực Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Toán nâng cao tiểu học 5 Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi

Tác giả Huỳnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T406n.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T406n..

43. Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Thống Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250M] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250M.

44. Bồi dưỡng toán tiểu học 5 Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ

Tác giả Lê Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250H] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250H.

45. Tuyển chọn các bài toán hay và khó 5 Phạm Thị Minh Tâm Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi toán

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104TH] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104TH.

46. Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5 Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527Đ.

47. Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 5 Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu

Tác giả Huỳnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H531Q] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531Q.

48. Các bài toán phân số và tỉ số Phạm Đình Thực Bồi dưỡng học sinh khá giỏi

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

49. Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 Nguyễn Văn Nho Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527V] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527V.

50. Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 1 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học

Tác giả Đỗ Như Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.

51. Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 2 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học

Tác giả Đỗ Như Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.

52. Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4 - 5 Phạm Đình Thực

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

53. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 5 Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu

Tác giả Nguyễn Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.

54. Toán nâng cao lớp 5 Võ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh

Tác giả Võ Dương Thụy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V500D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V500D.

55. Giúp em giỏi toán 5 Nguyễn Văn Nho, Trần Kim Thỏa Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học sinh khá, giỏi theo chương trình và sách giáo khoa mới

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527V.

56. Giúp em học giỏi toán 5 Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương

Tác giả Tạ Thập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T100TH] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T100TH.

57. 540 bài toán nâng cao 5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tóm tắt lí thuyết, toán nâng cao, toán trắc nghiệm

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527TH.

58. Yêu thơ văn em tập viết Đỗ Lê Chẩn, Đào Duy Mẫn, Hoàng Văn Thung Dành cho học sinh lớp 4,5

Tác giả Đỗ Lê Chẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ450L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ450L.

59. Tập làm văn 5 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh, Thái Quang Vinh biên soạn Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Lê Thị Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.

60. Tuyển tập 150 bài văn hay 5 Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Thị Thảo Linh, Lê Thị Nguyên Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527t.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527t..