Tìm thấy 248 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú, Trần Huy Hân,... dịch T.2 Lễ nghi chí - Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

43. Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - kissinger tại Paris Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ

Tác giả Lưu Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L566V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L566V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L566V.

44. Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

45. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú chủ biên Thời đầu nhà hậu Lê

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.

46. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG450V.

47. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà hậu Lê

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.

48. Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

49. Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.

50. Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn

Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.

51. Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh

Tác giả Mai Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.

52. Hò Khoan Lệ Thủy Đặng Ngọc Tuân

Tác giả Đặng Ngọc Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115N.

53. Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.

54. Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh

Tác giả Nguyễn Hồ Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527H.

55. Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

56. Giáo trình y phục lễ tân Nguyễn Thị Cẩm Vân Sách dành cho CĐSP

Tác giả Nguyễn Thị Cẩm Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 391.0071 NG527TH] (50). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.0071 NG527TH.

57. Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào nghiên cứu và sưu tầm

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959712 D 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959712 D 561 S.

58. Nghi lễ vòng đời người, vòng đời của cây lúa Raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 NG 527 TH.

59. Khám xứng phi tai (lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 3

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.

60. Khám xứng phi tai ( lời tiển hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 2

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.