Tìm thấy 54 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Độ ẩm đất với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.432 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.432 CH500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .

Tác giả Trần Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.

43. Chăn nuôi bò sữa những điều cần biết Huỳnh Văn Kháng .

Tác giả Huỳnh Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 H531V.

44. Nuôi bò sữa năng suất cao - hiệu quả lớn Phùng Quốc Quảng .

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.

45. Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

46. Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-

Tác giả Phạm Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.

47. Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.1

Tác giả Phạm Đức Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.

48. Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.

49. Nuôi gà ở gia đình Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

50. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .

Tác giả Đào Đức Thà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.

51. Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.

52. Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.

53. Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.

54. Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..