|
41.
|
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp Thanh Hà English Conversation quick study
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH107] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH107.
|
|
42.
|
Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|
|
43.
|
Tiếng Anh Thực hành Nguyễn Thị Quỳnh Giao 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn
Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|
|
44.
|
365 sách lược sử thế giới Kim Oanh
Tác giả Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.
|
|
45.
|
Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch
Tác giả D'asslly, Gisele. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.
|
|
46.
|
Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.
|
|
47.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc
Tác giả Nguyễn Ngọc Nam. Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.
|
|
48.
|
Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.
|
|
49.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|
|
50.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
51.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|
|
52.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
53.
|
Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.
|
|
54.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
55.
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hóa Nguyễn Quang
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527QU.
|
|
56.
|
Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.
|
|
57.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|
|
58.
|
Nghệ thuật nói hay Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch
Tác giả Nhiệm Văn Cật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.224 NH304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NH304V.
|
|
59.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
60.
|
Nghệ thuật giao tiếp thường ngày Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch
Tác giả Denuelle, Sabine. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 D 200 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 D 200 N.
|