Tìm thấy 61 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

43. Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

44. Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

45. Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.

46. Đại Việt sử ký Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích Tiều biên

Tác giả Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích | Lê, Văn Bảy | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ103V] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ103V.

47. Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 Tạ Thị Thúy

Tác giả Tạ Thị Thúy | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 T100TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 T100TH.

48. Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn

Tác giả Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.

49. Nghề hầu vua Vương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch

Tác giả Vương Khánh Tường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561KH.

50. Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng

Tác giả Nguyễn Lương Bích | Phạm, Ngọc Phụng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7028 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 NG527L.

51. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

52. Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.

53. Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.

54. Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4

Tác giả Nguyễn Khắc Thuần.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.

55. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức

Tác giả Hà Văn Thư | Trần, Hồng Đức, 1937-.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.

56. Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.

57. Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường

Tác giả Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.

58. Mặt trận dân tộc giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam Hồi ức Nguyễn Thị Bìnhf ,Nguyễn Văn Hiếu, Đoàn Huyền

Tác giả Nguyễn Thị Bình.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 M117tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 M117tr.

59. Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam Nguyễn Quang Ngọc chủ biên, Trần Kim Đỉnh, Đỗ Đức Hùng

Tác giả Nguyễn Quang Ngọc | Nguyễn, Quang Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 C460C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 C460C.

60. Quốc triều hình luật Luật hình triều Lê: Luật Hồng Đức Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí dịch

Tác giả Nguyễn Ngọc Nhuận.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 QU451tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 QU451tr.