|
41.
|
Vật lí: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ trung học sư phạm 9+ 3 và 9+4 Đỗ Công Vinh
Tác giả Đỗ Công Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Vụ giáo viên, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ450C] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ450C.
|
|
42.
|
Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều. Quyển 1: Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân.
Tác giả Trần Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [ Không NXB ] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..
|
|
43.
|
Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử
Tác giả Nguyễn Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.
|
|
44.
|
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lí: Sách dùng cho giáo viên L.I. Rêznicôp, A. V. Piôru'skin, P.A. ZNamenxki
Tác giả Rêznicôp, L.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.071 R250Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.071 R250Z.
|
|
45.
|
Phân tích trắc quang A.K Bapko, A.T. Pilipenko; Nguyễn Huyến Dịch, Nguyễn Đức Tú hiệu đính
Tác giả Bapko, A.K. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1975Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 535.220287 B100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.220287 B100P.
|
|
46.
|
Điện động lực học Đào Văn Phúc
Tác giả Đào Văn Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.6 Đ108V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 Đ108V.
|
|
47.
|
Cơ học Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Minh, Đào Văn Phúc
Tác giả Hoàng Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 H407Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 H407Q.
|
|
48.
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lí Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa T.1
Tác giả Phạm Thượng Hàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.8 PH104TH] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.8 PH104TH.
|
|
49.
|
Mari Quyri Lưu Dung Bảo; Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả Lưu Dung Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 L566D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L566D.
|
|
50.
|
Cơ sở vật lý David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch T.1 Cơ học I
Tác giả Halliday, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 H100L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 H100L.
|
|
51.
|
Giáo trình vật lí đại cương Lương Bình Duyên Tập 2
Tác giả Lương Bình Duyên. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 L561D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 L561D.
|
|
52.
|
860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..
|
|
53.
|
Einstein Nguyễn Xuân Xanh
Tác giả Nguyễn Xuân Xanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.092 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527X.
|
|
54.
|
Bài tập tự nhiên và trắc nghiệm vật lý 11: Tài liệu bổ trợ dành cho học sinh lớp 11 Ban KHTN và Ban B ôn tập và kiểm tra, luyện thi đại học/ Mai Trọng Ý
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 M 103 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M 103 TR.
|
|
55.
|
Vật lí 12/ Lương Duyên Bình tổng chủ biên, Vũ Quang chủ biê, Nguyễn Thượng Chung,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123 l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123 l.
|
|
56.
|
Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Đức Hiệp,...-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123 l] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123 l.
|
|
57.
|
Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V 123 l] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V 123 l.
|
|
58.
|
Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V 123 l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V 123 l.
|
|
59.
|
Vật lí 10/ Lương Duyên Bình Tổng chủ biên kiêm chủ biên,NGuyễn Xuân Chi, Tô Giang,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V 123l] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V 123l.
|
|
60.
|
Bài tập Vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Trường chủ biên, Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B 103 t] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B 103 t.
|