Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Giảng văn Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc Văn học dân gian Việt Nam

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500A] (6). Items available for reference: [Call number: 398.2 V500A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500A.

43. Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam Phan Anh Đào Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1997

Tác giả Phan Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 PH105A] (2). Items available for reference: [Call number: 398.9 PH105A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH105A.

44. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120H.

45. Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

46. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

47. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.1

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

48. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà Dùng cho sinh viên Việt Nam học

Tác giả Nguyễn Bích Hà.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527B] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527B.

49. Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập

Tác giả Thúy Toàn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.

50. Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.

51. Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.

52. Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

53. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

54. Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.

55. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.

56. Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.

57. Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.

58. Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.

59. Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

60. Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.