Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

43. Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương

Tác giả Phạm Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.

44. Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.

45. Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh

Tác giả Vũ Tú Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.

46. Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.

47. Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.

48. Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ

Tác giả Lê Kim Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.

49. Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường

Tác giả Bùi Văn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.

50. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

51. Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

52. Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn

Tác giả Trọng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.

53. Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

54. Tục cúng sao giải hạn của người Mướng ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

55. Những yếu tố văn hóa dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh Hà Châu

Tác giả Hà Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100CH.

56. Nghề chim cá ở quê tôi Mai Khắc Ứng

Tác giả Mai Khắc Ứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M103KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M103KH.

57. Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu

Tác giả La Quán Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..

58. Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

59. Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.

60. Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.