Tìm thấy 98 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tìm hiểu luật thống kê Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597 T310h..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597046 L504b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597046 L504b..

43. Tìm hiểu luật hải quan Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597056 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597056 T310h..

44. Tìm hiểu luật các tổ chức tín dụng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.0823 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.0823 T310h..

45. Tìm hiểu luật chứng khoán Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.0922 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.0922 T310h..

46. Luật du lịch Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 L504d.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 L504d..

47. Luật đầu tư Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 L504đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 L504đ..

48. Luật kinh doanh bảo hiểm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597086 L504k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597086 L504k..

49. Luật khiếu nại, tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..

50. Bộ luật dân sự của nước CHXHCN Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.56 B450l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 B450l..

51. Hệ thống văn bản pháp quy về đổi mới quản lý đầu tư và xây dựng Bộ xây dựng T.1: Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng ban hành kèm theo nghị định số 177/CP ngày 20/10/1994 và các văn bản hướng dẫn

Tác giả Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 H250th..

52. Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục-đào tạo Mầm non, phổ thông, THCN, giáo dục không chính quy Bộ giáo dục-đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục-đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.07 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.07 H250th.

53. Văn bản và lưu trữ học đại cương Vương Đinh Quyền chủ biên, Nguyễn Văn Hàm

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vương Đinh Quyền.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651 V561Đ] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651 V561Đ.

54. Các quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia

Tác giả Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597048 C101qu] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597048 C101qu.

55. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và hướng dẫn thi hành Nước cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.023 L504b] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.023 L504b.

56. Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước Các văn bản hiện hành Nước cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 C450ph] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C450ph.

57. Tìm hiểu luật doanh nghiệp nhà nước Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 T310h..

58. Hệ thống hóa về văn bản pháp luật về quả lý kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính NXB Chính trị Quốc Gia

Tác giả NXB Chính trị Quốc Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59703 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59703 H250th.

59. Hệ thống hóa về văn bản pháp luật về kinh tế các văn bản pháp luật về tài chính Nước Cộng hòa Xã hội CNVN

Tác giả Nước Cộng hòa Xã hội CNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59703 H250th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59703 H250th.

60. Địa vị Pháp lý của các doanh nghiệp tại Việt Nam Nước Cộng hòa XHCNVN

Tác giả Nước Cộng hòa XHCNVN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 Đ301v] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 Đ301v.