|
41.
|
Siêu lý tình yêu Những tác phẩm Triết-Mỹ chọn lọc V.S. Soloviev; Phạm Vĩnh Cư dịch và giới thiệu
Tác giả V.S. Soloviev. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 S400L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 S400L.
|
|
42.
|
Tập bài giảng lịch sử triết học Chương trình cử nhân chính trị Lê Văn Tá, Lương Gia Tĩnh, Hà Văn Tấn,... Tập 1
Tác giả Lê Văn Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b..
|
|
43.
|
Tập bài giảng lịch sử triết học Lê Doãn Tá chủ biên, Nguyễn Bằng Tướng, Ngô Ngọc Thắng,...
Tác giả Lê Doãn Tá chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 109 T123b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 T123b.
|
|
44.
|
Hỏi đáp về triết học Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.6 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.6 H428đ..
|
|
45.
|
Triết học: Dùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học Lê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng
Tác giả Lê Hữu Ái. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 L250H.
|
|
46.
|
Triết học: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Ngọc Long,... Tập 1
Tác giả Vũ Ngọc Pha. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị quốc gia, 1996Sẵn sàng: No items available
|
|
47.
|
Triết học Mác-Lênin Chương trình cao cấp Nguyễn Ngọc Long chủ biên, Nguyễn Tĩnh Gia, Vũ Nhật Khải,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Ngọc Long chủ biên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 TR308h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 TR308h..
|
|
48.
|
Triết học Mác-Lênin Chương trình cao cấp Nguyễn Ngọc Long chủ biên, Nguyễn Tĩnh Gia, Vũ Nhật Khải,... Tập 3
Tác giả Nguyễn Ngọc Long chủ biên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 TR308h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 TR308h..
|
|
49.
|
Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.
|
|
50.
|
Mấy vấn đề triết học về xã hội và phát triển con người Nguyễn Văn Huyên
Tác giả Nguyễn Văn Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 NG527V.
|
|
51.
|
Nho học và nho học ở Việt Nam Một số vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Tài Thư
Tác giả Nguyễn Tài Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527T.
|
|
52.
|
Triết học pháp quyền của Hêghen Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp
Tác giả Nguyễn Trọng Chuẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 193 NG527TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 NG527TR.
|
|
53.
|
Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..
|
|
54.
|
Thiền học Trần Thái Tông Nguyễn Đăng Thục
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527Đ.
|
|
55.
|
Tư tưởng văn hóa: Khái luận về triết học văn hóa V.M Mezhuev, Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch
Tác giả Mezhuev, V.M. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 M200Z] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 M200Z.
|
|
56.
|
Giáo trình triết học Mác - Lenin Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr.
|
|
57.
|
Đạo đức kinh Lão Tử; Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch và bình chú
Tác giả Lão Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.114 L108T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.114 L108T.
|
|
58.
|
Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
59.
|
Tính thiện trong tư tưởng Đông Phương Nguyễn Thu Phong
Tác giả Nguyễn Thu Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527TH.
|
|
60.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học phật giáo Trần Thái Tông Nguyễn Hùng Hậu
Tác giả Nguyễn Hùng Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527H.
|