Tìm thấy 113 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Thiết kế bài giảng hóa học 8 Cao Cự Giác, Vũ Minh Hà T.1

Tác giả Cao Cự Giác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 C108C] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 C108C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1

Tác giả Hoàng Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.

43. Thiết kế bài giảng vật lý 12 Bùi Gia Thịnh, Lương Tất Đạt, Vũ Thị Mai Lan...

Tác giả Bùi Gia Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TH308k] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TH308k.

44. Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6 Nguyễn Khánh Phương

Tác giả Nguyễn Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.71 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527KH.

45. Thiết kế bài giảng sinh học 8: THCS Trần Khánh Phương chủ biên, Đinh Mai Anh

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

46. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Minh Đồng

Tác giả Trịnh Chiêm Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 TR312CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 TR312CH.

47. Thiết kế bài giảng môn toán lớp 9 Phạm Đức Quang, Phan Thị Luyến

Tác giả Phạm Đức Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH104Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH104Đ.

48. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm

Tác giả Nguyễn Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.

49. Thiết kế bài giảng sinh học 7 Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

50. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.

51. Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1

Tác giả Ngô Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.

52. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.

53. Phân tích và thiết kế hướng đối tượng UML Dương Anh Đức

Tác giả Dương Anh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 D561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 D561A.

54. Autocad R14: Thiết kế và vẽ kỹ thuật Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong

Tác giả Trần Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 604.20285 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 604.20285 TR120V.

55. Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1

Tác giả Lưu Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.

56. Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ: cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế Nguyễn Đức Lợi

Tác giả Nguyễn Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và ký thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.5 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.5 NG527Đ.

57. Thiết kế bài giảng sinh học 12 Trần Khánh Phương chủ biên T.1

Tác giả Trần Khánh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.

58. Thiết kế dạy học Ngữ văn 12 Lưu Đức Hạnh, Lê Thị Anh Thơ, Trịnh Trọng Nam T.2

Tác giả Lưu Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L566Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 L566Đ.

59. Thiết kế dạy học Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa,... T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 TH308k.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 TH308k..

60. Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 8 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1

Tác giả Nguyễn Văn Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517V.