|
41.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Cang, Tô Đức Chiêu, Phạm Ngọc Chiểu, Đỗ Kim Cương, Anh Cừ, Nguyễn Anh Việt Q.1 T.XXXIV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Cang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
42.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Đình Chính, Trần Diễn, Trần Bạch Đằng, Trung Trung Đỉnh, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. Q.1 T.XXXV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Nguyễn Đình Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
43.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Đức, Hoàng Ngọc Hà, Nam Hà, Nguyễn Hiếu, Nguyễn Cừ, Anh Vũ Q.1 T.XXXVI Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
44.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Dương Hướng, Ma Văn Kháng, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XXXVII Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Dương Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
45.
|
Khoảng trời đọng nắng Phạm Hữu Xướng
Tác giả Phạm Hữu Xướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104H.
|
|
46.
|
Thời gian chưa xa Cảnh Giang
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107Gi] (8). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107Gi.
|
|
47.
|
Vòng thời gian Trần Thị Thu Huề Thơ
Tác giả Trần Thị Thu Huề. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.
|
|
48.
|
Khoảnh khắc: Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.
|
|
49.
|
Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ
Tác giả Hoàng Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.
|
|
50.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.
|
|
51.
|
Nam Cao, Vũ Trọng Phụng Hà Minh Đức, Hà Văn Đức,Hoàng Như Mai,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 N104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 N104C.
|
|
52.
|
Tuyển tập Hà Xuân Trường Lý luận - phê bình
Tác giả Hà Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H100X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100X.
|
|
53.
|
Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.
|
|
54.
|
14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp Vũ Bằng; Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Vũ Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500B.
|
|
55.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
56.
|
Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Lê Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.
|
|
57.
|
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
58.
|
Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau Lê Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Thu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221408 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221408 H450X.
|
|
59.
|
Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên Đoàn Trọng Huy
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406TR.
|
|
60.
|
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.
|