|
41.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.
|
|
42.
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt Lò Xuân Dừa Quyển 2
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L 400 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L 400 X.
|
|
43.
|
Văn hóa văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH 104 M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH 104 M.
|
|
44.
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 274trSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG 527 TH.
|
|
45.
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc của Tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 36 PH 104 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 36 PH 104 M.
|
|
46.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Thái Lan
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.93 D 500 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.93 D 500 l.
|
|
47.
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô Ngô Thành Bắc chủ biên, Nguyễn Đức Phú
Tác giả Ngô Thành Bắc. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.2 NG450TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.2 NG450TH.
|
|
48.
|
Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức
Tác giả Chu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.
|
|
49.
|
Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Cử, Trần Thiệu Cường, Hà Xuân Huân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 Đ 123 ng] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 Đ 123 ng.
|
|
50.
|
Sinh thái học côn trùng Phạm Bình Quyền
Tác giả Phạm Bình Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 PH 104 B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH 104 B.
|
|
51.
|
Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái
Tác giả Ngô Đình Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.
|
|
52.
|
Giáo trình giải phẫu hình thái thích nghi thực vật Nguyễn Khoa Lân
Tác giả Nguyễn Khoa Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 NG527KH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 NG527KH.
|
|
53.
|
Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 H312th.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 H312th..
|
|
54.
|
Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.
|
|
55.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
56.
|
Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên Lường Thị Đại
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
57.
|
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.
|
|
58.
|
Văn hóa ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.12 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.12 NG527V.
|
|
59.
|
Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.
|
|
60.
|
Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.
|