Tìm thấy 93 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long

Tác giả Phạm Việt Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao Đỗ Thị Bảy

Tác giả Đỗ Thị Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.

43. Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527NGH.

44. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

45. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

46. Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

47. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

48. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

49. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.

50. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

51. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

52. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z

Tác giả Trần Đức Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

53. Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

54. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.4 Tục ngữ

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

55. Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

56. Thế ứng xử xã hội cổ truyền của ngượi Việt châu thổ Bắc bộ qua 1 số ca dao - tục ngữ Trần Thúy Anh

Tác giả Trần Thúy Anh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 TR120TH.

57. Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ

Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.

58. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

59. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

60. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..