Tìm thấy 64 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Nguyễn Công Trứ Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn

Tác giả Phạm Thế Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.

43. Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương

Tác giả Trần Đăng Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.

44. Văn chương thẩm mỹ và văn hóa Lê Ngọc Trà

Tác giả Lê Ngọc Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250NG.

45. Tạp văn Hoàng Quốc Hải

Tác giả Hoàng Quốc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H407Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407Q.

46. Những bông hồng muộn Đào Hiếu Tạp bút

Tác giả Đào Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 Đ108H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ108H.

47. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.

48. Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

49. Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

50. Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.

51. Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

52. Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam

Tác giả Trương Hán Siêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.

53. Cái kiểu người Hà Nội/ Ngọc Giao.-

Tác giả Ngọc Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG419GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG419GI.

54. Quang Dũng - Mây đầu ô: Bùi Phương Thảo tuyển chọn.- Tuyển tập thơ - văn/

Tác giả Bùi Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 QU106D] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 QU106D.

55. Sóng đá/ Phan Mai Hương.-

Tác giả Phan Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH105M.

56. Thành phố yêu thương/ Đỗ Dũng.-

Tác giả Đỗ Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450D.

57. Tây Nguyên trong tôi/ Văn Công Hùng.-

Tác giả Văn Công Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V113'C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V113'C.

58. Cóoc Lặm/ Hoàng Kim Dung.-

Tác giả Hoàng Kim Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407K.

59. Nắng sớm khung mây/ Công Thế.-

Tác giả Công Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C455TH.

60. Rừng khuya vẫy gió/ Kiều Duy Khánh.-

Tác giả Kiều Duy Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 K309D.