|
41.
|
Nguyễn Công Trứ Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.
|
|
42.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
43.
|
Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương
Tác giả Trần Đăng Khoa. Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.
|
|
44.
|
Văn chương thẩm mỹ và văn hóa Lê Ngọc Trà
Tác giả Lê Ngọc Trà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250NG.
|
|
45.
|
Tạp văn Hoàng Quốc Hải
Tác giả Hoàng Quốc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H407Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407Q.
|
|
46.
|
Những bông hồng muộn Đào Hiếu Tạp bút
Tác giả Đào Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 Đ108H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ108H.
|
|
47.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.
|
|
48.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
49.
|
Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
50.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
51.
|
Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
52.
|
Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam
Tác giả Trương Hán Siêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.
|
|
53.
|
Cái kiểu người Hà Nội/ Ngọc Giao.-
Tác giả Ngọc Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG419GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG419GI.
|
|
54.
|
Quang Dũng - Mây đầu ô: Bùi Phương Thảo tuyển chọn.- Tuyển tập thơ - văn/
Tác giả Bùi Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 QU106D] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 QU106D.
|
|
55.
|
Sóng đá/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH105M.
|
|
56.
|
Thành phố yêu thương/ Đỗ Dũng.-
Tác giả Đỗ Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450D.
|
|
57.
|
Tây Nguyên trong tôi/ Văn Công Hùng.-
Tác giả Văn Công Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V113'C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V113'C.
|
|
58.
|
Cóoc Lặm/ Hoàng Kim Dung.-
Tác giả Hoàng Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407K.
|
|
59.
|
Nắng sớm khung mây/ Công Thế.-
Tác giả Công Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C455TH.
|
|
60.
|
Rừng khuya vẫy gió/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 K309D.
|