|
41.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
42.
|
Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh
Tác giả Trần Đại Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.
|
|
43.
|
Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
44.
|
Cung văn và Điện Thần Lê Y Linh
Tác giả Lê Y Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250Y] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250Y.
|
|
45.
|
Di sản văn hóa dân gian vùng cửa song Đà Diễn Bùi Văn Tam khảo cứu, biên soạn
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
46.
|
Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527H.
|
|
47.
|
Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình Trần Bình Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120B.
|
|
48.
|
Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120PH.
|
|
49.
|
Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
50.
|
Lịch Thái Sơn La Nguyễn Chí Bền chủ biên, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh Quyển 3:
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527CH.
|
|
51.
|
Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
52.
|
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường Q.3
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
53.
|
Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu
Tác giả Bùi Thị Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
54.
|
Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
55.
|
Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa Chumaliaq Riya Tỉeng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chumaliaq Riya Tỉeng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 CH100M.
|
|
56.
|
Mỡi Mường Bùi Văn Nợi
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
57.
|
Phong tục thờ cúng cá ông Lê Thế Vịnh
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
58.
|
Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện chợ Lách Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội
Tác giả Trần Ngọc Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 TR120NG.
|
|
59.
|
Lễ cấp sắc của người sán chỉ ở xã Hưng Đạo-huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
60.
|
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian VN Văn Duy
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114Đ.
|