|
41.
|
Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 B 510 H.
|
|
42.
|
Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.
|
|
43.
|
Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn
Tác giả Chảo Chử Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.
|
|
44.
|
Luật tục Chăm và luật tục Raglai Phan Đăng Nhật
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
45.
|
Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia Lường Vương Trung
Tác giả Lường Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L561V.
|
|
46.
|
Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 B510H.
|
|
47.
|
Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.
|
|
48.
|
Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.
|
|
49.
|
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.
|
|
50.
|
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.
|
|
51.
|
Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.
|
|
52.
|
Đám cưới người Dao Tuyển Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR120H.
|
|
53.
|
Chè - món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa
Tác giả Phạm Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104H.
|
|
54.
|
Văn hóa ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.12 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.12 NG527V.
|
|
55.
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng
Tác giả Ninh Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.
|
|
56.
|
Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La Cầm Hùng
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.4 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.4 C119H.
|
|
57.
|
Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại
Tác giả Y Tuyn Bing. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Y600T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Y600T.
|
|
58.
|
Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Hường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Đ312V.
|
|
59.
|
Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam Phan văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng
Tác giả Phan văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH431t.
|
|
60.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|