|
41.
|
Tinh hoa văn thơ thế kỷ XX Đoàn Trọng Huy Một số nhà văn được gải thưởng Hồ Chí Minh T.1
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406TR.
|
|
42.
|
Văn Cao cuộc đời - tác phẩm Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V114c] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V114c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V114c.
|
|
43.
|
Các nhà thơ nữ Việt Nam Bùi Kim Anh, Trần Thị Thắng, Trần Thị Mỹ Hạnh,... Sáng tác và phê bình
Tác giả Bùi Kim Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 C101nh.
|
|
44.
|
Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.
|
|
45.
|
Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng 8 - 1945 Lý Hoài Thu Thơ thơ và gửi hương cho gió
Tác giả Lý Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.
|
|
46.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH250b] (1). Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.
|
|
47.
|
Hiện thực và sáng tạo tác phẩm văn nghệ Nguyễn Khắc Phê Phê bình - tiểu luận - chân dung văn nghệ sĩ
Tác giả Nguyễn Khắc Phê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.
|
|
48.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH250b.
|
|
49.
|
Học tập thơ văn Nguyễn Trãi Lê Trí Viễn, Đoàn Thu Vân
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.
|
|
50.
|
Văn miêu tả Văn Giá,Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hòa Bình Tuyển chọn
Tác giả Văn Giá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114m] (7). Items available for reference: [Call number: 809 V114m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114m.
|
|
51.
|
Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.
|
|
52.
|
Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca Huy Cận, Hà Mình Đức chủ biên 60 năm phong trào thơ mới
Tác giả Huy Cận. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 H523C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H523C.
|
|
53.
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
54.
|
Thơ chọn với lời bình Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn Dùng tham khảo trong nhà trường
Tác giả Vũ Nho. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V500NH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V500NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V500NH.
|
|
55.
|
Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.
|
|
56.
|
Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 M100Gi.
|
|
57.
|
Về một "hiện tượng" phê bình Trần Mạnh Hảo, Hồ Quốc Hùng, Đỗ Quang Lưu; Nguyễn Hững Sơn biên soạn, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng: 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V250m.
|
|
58.
|
Thơ điệu hồn và cấu trúc Chu Văn Sơn
Tác giả Chu Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 CH500V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 CH500V.
|
|
59.
|
Xuân Diệu - tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
60.
|
Hàn Mặc Tử - tác phẩm phê bình và tưởng niệm Phan Cự Đệ biên soạn
Tác giả Phan Cự Đệ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105C.
|