Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

43. Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich

Tác giả Tônxtôi, Lép.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.

44. Cỗ xe tam mã Nga Thủy Toàn Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga

Tác giả Thủy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TH523T] (3). Items available for reference: [Call number: 891.73 TH523T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TH523T.

45. Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm

Tác giả GIUGANỐP, G A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.

46. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.

47. Chiến tranh và hoà bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiến Lê dịch T.1

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

48. Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch

Tác giả Cuprin, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.

49. Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.

50. Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết

Tác giả Tendriacop, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.

51. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

52. Pu - skin và tôi yêu em Hà Thị Hòa

Tác giả Hà Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.71 H100TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 H100TH.

53. Loobachepxki (1792-1856): Nhà toán học thiên tài của nước Nga: Danh nhân thế giới

Tác giả Lê Nguyên Long dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L450b.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L450b..

54. Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.

55. Putin đường đến quyền lực Oleg Blotski; Lê Văn Thắng dịch

Tác giả Blotski, Oleg.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 BL400T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 BL400T.

56. Putin và những người cộng sự A.A Mukhin; Đỗ Hương Lan dịch

Tác giả Mukhin, A.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 M500K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 M500K.

57. Sự phản bội của Goóc - Ba - Trốp: Lưu hành nội bộ Etduard Iacovlep, Glasnoet, VS. Shironhin

Tác giả Lacovlep,Etduard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 S550ph.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 S550ph..

58. Sự sụp đổ của thần tượng V.I Bôndin Những nét chấm phá của chân dung M.X.Goocbachốp: Sách tham khảo

Tác giả Bôndin, V.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947.0854 B454D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947.0854 B454D.

59. Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.

60. Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc

Tác giả Thúy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..