|
41.
|
Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết
Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.
|
|
42.
|
Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn
Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.
|
|
43.
|
Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich
Tác giả Tônxtôi, Lép. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.
|
|
44.
|
Cỗ xe tam mã Nga Thủy Toàn Tiểu luận, bút ký về giao lưu văn hóa Việt - Nga
Tác giả Thủy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TH523T] (3). Items available for reference: [Call number: 891.73 TH523T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TH523T.
|
|
45.
|
Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm
Tác giả GIUGANỐP, G A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.
|
|
46.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
47.
|
Chiến tranh và hoà bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiến Lê dịch T.1
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
48.
|
Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch
Tác giả Cuprin, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.
|
|
49.
|
Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.
|
|
50.
|
Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết
Tác giả Tendriacop, V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.
|
|
51.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
52.
|
Pu - skin và tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.71 H100TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 H100TH.
|
|
53.
|
Loobachepxki (1792-1856): Nhà toán học thiên tài của nước Nga: Danh nhân thế giới
Tác giả Lê Nguyên Long dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L450b.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L450b..
|
|
54.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.
|
|
55.
|
Putin đường đến quyền lực Oleg Blotski; Lê Văn Thắng dịch
Tác giả Blotski, Oleg. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 BL400T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 BL400T.
|
|
56.
|
Putin và những người cộng sự A.A Mukhin; Đỗ Hương Lan dịch
Tác giả Mukhin, A.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 M500K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 M500K.
|
|
57.
|
Sự phản bội của Goóc - Ba - Trốp: Lưu hành nội bộ Etduard Iacovlep, Glasnoet, VS. Shironhin
Tác giả Lacovlep,Etduard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0947 S550ph.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0947 S550ph..
|
|
58.
|
Sự sụp đổ của thần tượng V.I Bôndin Những nét chấm phá của chân dung M.X.Goocbachốp: Sách tham khảo
Tác giả Bôndin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947.0854 B454D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947.0854 B454D.
|
|
59.
|
Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.
|
|
60.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|