Tìm thấy 144 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. English gramar for comunication G.De Devitiis, L Mariani , K Ó Malley

Tác giả Devitiis, G.DE.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D200V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D200V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh Trần Anh Kim

Tác giả Trần Anh Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1991Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120A] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120A.

43. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2003Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar..Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

44. A practical English grammar: Exercises 1 Thomson, A.J

Tác giả Thomson, A.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

45. A practical English grammar Thomson, A.J

Tác giả Thomson, A.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

46. Grammar practice for intermediate student Walker, E

Tác giả Walker, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.

47. Kỹ năng viết câu Langan, John,...

Tác giả Langan, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Sentence Skills: A book for writers .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.076 L105G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 L105G.

48. Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.

49. Ngữ pháp và chính tả tiếng Pháp cho mọi người = Couis de grammaore et orthographe pair tous / Lê Hồng Phương

Tác giả Lê Hồng Phương.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 L250H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 L250H.

50. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

51. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

52. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate Tường Vân,...

Tác giả Tường Vân.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh hóa Thanh Hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 T561V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 T561V.

53. Essential grammar in use : with answers RAYMOND MURPHY

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

54. English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs

Tác giả Jacobs,Roderick A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.

55. Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu

Tác giả Hoa Khắc Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.

56. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch

Tác giả Đỗ Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.

57. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News

Tác giả Swan, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

58. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

59. English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

60. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.