|
41.
|
English gramar for comunication G.De Devitiis, L Mariani , K Ó Malley
Tác giả Devitiis, G.DE. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D200V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D200V.
|
|
42.
|
Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh Trần Anh Kim
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1991Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120A] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120A.
|
|
43.
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 2003Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar..Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|
|
44.
|
A practical English grammar: Exercises 1 Thomson, A.J
Tác giả Thomson, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
45.
|
A practical English grammar Thomson, A.J
Tác giả Thomson, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
46.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
47.
|
Kỹ năng viết câu Langan, John,...
Tác giả Langan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Sentence Skills: A book for writers .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.076 L105G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 L105G.
|
|
48.
|
Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.
|
|
49.
|
Ngữ pháp và chính tả tiếng Pháp cho mọi người = Couis de grammaore et orthographe pair tous / Lê Hồng Phương
Tác giả Lê Hồng Phương. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 L250H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 L250H.
|
|
50.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
51.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
52.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate Tường Vân,...
Tác giả Tường Vân. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh hóa Thanh Hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 T561V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 T561V.
|
|
53.
|
Essential grammar in use : with answers RAYMOND MURPHY
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
54.
|
English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs
Tác giả Jacobs,Roderick A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.
|
|
55.
|
Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu
Tác giả Hoa Khắc Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.
|
|
56.
|
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Tác giả Đỗ Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.
|
|
57.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
58.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch
Tác giả Swan, Michael. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
59.
|
English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
60.
|
Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|