Tìm thấy 187 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Món ăn-nước uống phòng và chữa bệnh cho người dân tộc Thái Hòa

Tác giả Thái Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 TH103H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 TH103H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Lúa lai hai dòng / Hoàng Tuyết Minh .-

Tác giả Hoàng Tuyết Minh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 H407T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 H407T.

43. Kỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến / Ngô Hồng Bình, Vũ Mạnh Hải, Chu Văn Thành .-

Tác giả Ngô Hồng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 NG450H.

44. Kỹ thuật tưới tiêu cho 1 số cây công nghiệp: Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên . Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía...

Tác giả Bùi Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 B510H] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 B510H.

45. Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 CH500TH.

46. Kỹ thuật thâm canh mạ / Nguyễn Văn Hoan.

Tác giả Nguyễn Văn Hoan.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.

47. Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung.

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.6 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.6 NG527Đ.

48. Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.

49. Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng / TRần Ngọc Trang.

Tác giả TRần Ngọc Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TH120NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TH120NG.

50. Chính phủ Việt nam chính quyền các cấp Bộ Nội Vụ Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức, chế độ làm việc và quyền hạn...

Tác giả Bộ Nội Vụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 321.8 ch312PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 321.8 ch312PH.

51. Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.

52. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

53. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

54. Sổ tay kiến thức đất nước học trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở Thân Trọng Liên Nhân, Dương Lâm Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu

Tác giả Thân Trọng Liên Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 TH120TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 TH120TR.

55. Người Việt Nam ở nước ngoài Trần Trọng Đăng Đàn

Tác giả Trần Trọng Đăng Đàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 TR120TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TR120TR.

56. Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới Cao Văn Liên

Tác giả Cao Văn Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 C108V] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 C108V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 C108V.

57. Phan Bội Châu (1867 - 1940) con người và sự nghiệp Đặng Thanh Toán, Chương Thâu, Lê Quý Thi

Tác giả Đặng Thanh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 PH105B.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 PH105B..

58. Chủ nghĩa tư bản ở các nước chậm phát triển Mai Ngọc Cường chủ biên; Hoàng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Tuyết Mai,... Những mâu thuẩn và triển vọng

Tác giả Mai Ngọc Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 Ch500ngh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 Ch500ngh..

59. Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 CH312s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 CH312s..

60. Dạy - học văn học nước ngoài Ngữ văn 12 Lê Huy Bắc Cơ bản và nâng cao

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L250H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 L250H.