Tìm thấy 125 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis

Tác giả Prentis, Nicola.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.

43. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.

44. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

45. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

46. Bách khoa nội trợ/ Vũ Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên soạn

Tác giả Vũ Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 V 500 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 V 500 NG.

47. Cẩm nang nội trợ: để thành công trên đường đời/ Nguyễn Trúc Linh

Tác giả Nguyễn Trúc Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 NG 527 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 NG 527 TR.

48. Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.

49. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

50. Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt

Tác giả Đoàn Công Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.

51. Đất Bưởi ngàn xưa Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L250V.

52. Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải

Tác giả Vũ Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.

53. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

54. Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.

55. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

56. Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn

Tác giả Minh Nhương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.

57. Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..

58. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

59. Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức chủ biên

Tác giả Bùi Xuân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 B510X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 B510X.

60. Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng

Tác giả Vũ Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.