|
41.
|
Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
42.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
43.
|
lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.
|
|
44.
|
Nhóm lễ hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.
|
|
45.
|
Pô Anai Tang - Di tích , lễ hội của người Raglai Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.
|
|
46.
|
Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T450Đ.
|
|
47.
|
Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế Tôn Thất Bình
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T454TH.
|
|
48.
|
Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh
Tác giả Ngô Văn Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
49.
|
Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 NH556b..
|
|
50.
|
Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa (huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) Phạm Thị Hoa Lý
Tác giả Phạm Thị Hoa Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH105TH.
|
|
51.
|
Khảo cứu về lễ hội hát dặm: Quyển sơn Lê Hữu Bách
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
52.
|
Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
53.
|
Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.
|
|
54.
|
Lễ hội truyền thống têu biểu ở Hải Phòng Trịnh Minh Hiên
Tác giả Trịnh Minh Hiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HC Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR312M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR312M.
|
|
55.
|
Tập tục lễ hội đất Quảng Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... T.3
Tác giả Võ Văn Hò. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T123t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T123t..
|
|
56.
|
Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h..
|
|
57.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
58.
|
Các lễ hội truyền thống Việt Nam Đỗ Hạ, Quang Vinh
Tác giả Đỗ Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 Đ450H] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450H.
|
|
59.
|
Lễ hội chuyển mùa của người Chăm Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
60.
|
Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam khu vực phía Bắc Hoàng Lương
Tác giả Hoàng Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407L.
|