|
41.
|
Độ ẩm đất với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.432 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.432 CH500TH.
|
|
42.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
43.
|
Chăn nuôi bò sữa những điều cần biết Huỳnh Văn Kháng .
Tác giả Huỳnh Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 H531V.
|
|
44.
|
Nuôi bò sữa năng suất cao - hiệu quả lớn Phùng Quốc Quảng .
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.
|
|
45.
|
Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
46.
|
Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.
|
|
47.
|
Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.1
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.
|
|
48.
|
Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....
Tác giả Lê Thị Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.
|
|
49.
|
Nuôi gà ở gia đình Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương .
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
50.
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .
Tác giả Đào Đức Thà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.
|
|
51.
|
Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.
|
|
52.
|
Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.
|
|
53.
|
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.
|
|
54.
|
Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..
|