Tìm thấy 119 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Thực tập và bài tập địa chất công trình Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151076 NG527U] (19). Items available for reference: [Call number: 624.151076 NG527U] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151076 NG527U.

43. Xử lý nền đất yếu Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527U] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 NG527U] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527U.

44. Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập X

Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..

45. Định mức vật tư và định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ Xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 690.24029 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.24029 Đ312m..

46. Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...

Tác giả Nguyễn Xuân Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

47. Lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo cơ chế mới Chính phủ nước Việt Nam

Tác giả Chính phủ nước Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 L123v.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 L123v..

48. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Âu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,...

Tác giả Âu Chấn Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

49. Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng Công bố kèm theo văn bản số 1776 Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng; Vũ Duy Khang sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ban xây dựng-VP ngày 16-08-2007 của Bộ xây dựng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692.5 Đ312m.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 Đ312m..

50. Quản lý dự án xây dựng Bùi Ngọc Toàn chủ bien, Nguyễn Cảnh Chất

Tác giả Bùi Ngọc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 B510NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.

51. Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Tiêu chuẩn xây dựng v.v.

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1834 TH308k.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1834 TH308k..

52. Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim T.1

Tác giả Đặng văn Cứ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Đ115V] (19). Items available for reference: [Call number: 692 Đ115V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Đ115V.

53. Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô Lê Đình Tâm T.2

Tác giả Lê Đình Tâm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 624.2 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 L250Đ.

54. Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

55. Mố trụ cầu Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu

Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.

56. Thi công Cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm Đặng Đình Minh

Tác giả Đặng Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 Đ115Đ.

57. Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc

Tác giả Bùi Anh Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

58. Hướng dẫn đồ án nền và móng Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng

Tác giả Nguyễn Văn Quảng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 NG527V] (6). Items available for reference: [Call number: 624.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 NG527V.

59. Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn Phan Trường Phiệt

Tác giả Phan Trường Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15136 PH105TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 PH105TR.

60. Thí nghiệm đất và nền móng công trình Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng

Tác giả Đoàn Thế Tường.

Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15072 Đ406TH.