Tìm thấy 110 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng

Tác giả Phan Thị Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 PH105TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.

43. Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày Hà Thị Bình

Tác giả Hà Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 H100TH.

44. Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh) Hoàng Tương Lai

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 H407T.

45. Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 979 9 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 979 9 TR120M.

46. Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên Nguyễn Thị Thu Trang

Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 NG527TH.

47. Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.

48. Hương ước Thái Bình Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 6 NG527TH.

49. Văn học dân gian trong xã hội hiện đại Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR120TH.

50. Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (Huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 974 2 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 974 2 TR120H.

51. Trò chơi dân gian Nam Bộ Phan Văn Phấn

Tác giả Phan Văn Phấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Ph105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Ph105V.

52. Trời đất và cây cỏ trong ca dao Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 TR120S.

53. Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 2 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 2 D561V.

54. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 3 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 3 L119V.

55. Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Đ115TH.

56. Trang phục của người H'Mông đen ở huyện SaPa, tỉnh Lào Cai

Tác giả Nguyễn Thị Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.

57. Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long Tống Khắc Hài

Tác giả Tống Khắc Hài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 29 T455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 29 T455KH.

58. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

59. Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Song ngữ Ta Ôi - Việt

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K250S.

60. mạ chiêng ngọ mị - tết cơm mới của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thị Ngọc Lan

Tác giả Đặng Thị Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 77 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 77 Đ115TH.