Tìm thấy 93 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Ngọt ngào lời quê xứ nẫu Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG435ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG435ng..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Vươn chang hằm: Dân ca Giáy Lù Dín Siềng

Tác giả Lù Dín Siềng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L500D.

43. Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

44. Bài chòi xứ Quảng Đinh Thị Hực, Trương Đình Quang sưu tầm, biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B103ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B103ch..

45. Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L550NH.

46. Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250V.

47. Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.

48. Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.

49. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Văn Trụ sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 D120c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

50. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca

Tác giả Sông Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

51. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

52. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

53. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

54. Lượn nàng di Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

55. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần Tiếng Việt

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

56. Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

57. Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..

58. Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga

Tác giả Huyền Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.

59. Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

60. 300 bài dân ca quan họ Bắc Ninh Hồng Thao sưu tầm, kí âm

Tác giả Hồng Thao sưu tầm, kí âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 B100tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 B100tr.