Tìm thấy 75 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Bản mệnh của lí thuyết: Antoine Compagnon, Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào dịch Văn chương và cảm nghĩ thông thường

Tác giả Compagnon, Antoine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học sư phạm, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 C429P] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 C429P.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn

Tác giả Nguyễn Khắc Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.

43. Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .

Tác giả Trần Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.

44. Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-

Tác giả Phạm Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.

45. Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.

46. Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ Hội chăn nuôi Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 D 312 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0852 D 312 d.

47. Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.

48. Dịch hại trên Cam, Quýt, Chanh, Bưởi và IPM. Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh.

Tác giả Nguyễn Thị Thu Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG 527 TH.

49. Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.

50. Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Phạm Sỹ Lăng chủ biên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 M 458 s] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 M 458 s.

51. Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn Thực hiện bởi trung tâm cấp cứu-chữa trị khẩn cấp Hội chữ thập đỏ Anh Quốc Nguyễn Lân Đính; Elizabeth giới thiệu

Tác giả Nguyễn Lân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 NG527L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 NG527L.

52. Cẩm nang sinh học 8 Nguyễn Văn Khang

Tác giả Nguyễn Văn Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527V.

53. Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng

Tác giả Nguyễn Huy Hoàng.

Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.

54. Cẩm nang vợ chồng trẻ Lưu Văn Hy

Tác giả Lưu Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 L566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 L566V.

55. Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường

Tác giả Đỗ Kiên Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.

56. Khám phá EQ của bạn Song Phúc

Tác giả Song Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.

57. Cẩm nang nghiệp vụ văn thư cơ bản Hoàng Giang

Tác giả Hoàng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 651.3743 H407Gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3743 H407Gi.

58. Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh

Tác giả Duy Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.

59. Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Quí Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 C119n.

60. Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh

Tác giả Lê Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.