|
41.
|
Bản mệnh của lí thuyết: Antoine Compagnon, Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào dịch Văn chương và cảm nghĩ thông thường
Tác giả Compagnon, Antoine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học sư phạm, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 C429P] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 C429P.
|
|
42.
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn
Tác giả Nguyễn Khắc Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.
|
|
43.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
44.
|
Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.
|
|
45.
|
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
46.
|
Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ Hội chăn nuôi Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 D 312 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0852 D 312 d.
|
|
47.
|
Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.
|
|
48.
|
Dịch hại trên Cam, Quýt, Chanh, Bưởi và IPM. Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh.
Tác giả Nguyễn Thị Thu Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG 527 TH.
|
|
49.
|
Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.
|
|
50.
|
Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Phạm Sỹ Lăng chủ biên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 M 458 s] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 M 458 s.
|
|
51.
|
Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn Thực hiện bởi trung tâm cấp cứu-chữa trị khẩn cấp Hội chữ thập đỏ Anh Quốc Nguyễn Lân Đính; Elizabeth giới thiệu
Tác giả Nguyễn Lân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 NG527L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 NG527L.
|
|
52.
|
Cẩm nang sinh học 8 Nguyễn Văn Khang
Tác giả Nguyễn Văn Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527V.
|
|
53.
|
Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng
Tác giả Nguyễn Huy Hoàng. Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.
|
|
54.
|
Cẩm nang vợ chồng trẻ Lưu Văn Hy
Tác giả Lưu Văn Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 L566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 L566V.
|
|
55.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
56.
|
Khám phá EQ của bạn Song Phúc
Tác giả Song Phúc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.
|
|
57.
|
Cẩm nang nghiệp vụ văn thư cơ bản Hoàng Giang
Tác giả Hoàng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 651.3743 H407Gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3743 H407Gi.
|
|
58.
|
Cẩm nang tri thưc phổ thông Duy Chiến, Trướng Anh
Tác giả Duy Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Bách khoaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D523CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D523CH.
|
|
59.
|
Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Quí Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 C119n.
|
|
60.
|
Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh
Tác giả Lê Ngọc Oánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.
|