Tìm thấy 60 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.

43. Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.

44. Đường Tống bát đại gia Hà Minh Phương biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Tám tác gia lớn đời Đường - Tống

Tác giả Hà Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

45. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.3

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

46. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

47. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.1 Tiểu thuyết

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

48. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.2

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

49. Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1

Tác giả La Quán Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.

50. Nói chuyện về cơ học Niu tơn và vật lý học cổ điển Đào Văn Phúc

Tác giả Đào Văn Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 Đ108V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 Đ108V.

51. Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng

Tác giả Trần Duy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.

52. Triết học Imanuin Cantơ (1724-1804) Triết học cổ điển Đức-thế kỷ XVIII-XIX Nguyễn Văn Huyên

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 193 NG527V.

53. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L308T.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L308T..

54. Luận ngữ thánh kinh của người Trung Hoa Hồ Sỹ Hiệp biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính Tinh túy văn học cổ điển Trung Quốc

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L502ng.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L502ng..

55. Lút - vích phoi - ơ - bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức PH Ăngghen

Tác giả Ăngghen, PH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 Ă115GH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 Ă115GH.

56. Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn

Tác giả Thái Doãn Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.

57. Tôn Gia Ngân tuyển tập Tôn Gia Ngân; Tôn Thảo Miên tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Tôn Gia Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842.409 T454GI] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842.409 T454GI.

58. Quy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển Đỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu,... Phần sinh học và hóa môi trường

Tác giả Đỗ Công Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.63 QU600T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.63 QU600T.

59. Tài liệu bài giảng Triết học cổ điển Đức Dành cho sinh viên đại học chuyên ngành Giáo dục chính trị Lương Thị Lan Huệ

Tác giả Lương Thị Lan Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 193 L561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 193 L561TH.

60. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành Luật Dành cho sinh viên ngành Luật - Hệ chính quy Lương Thị Lan Huệ

Tác giả Khoa Lý luận chính trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.0721 Gi108tr] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 340.0721 Gi108tr.