|
41.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 Nguyễn Văn Sang hiệu đính, Nguyễn Thái Châu
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h..
|
|
42.
|
Để học tốt sinh học THCS 9 Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.
|
|
43.
|
Để học tốt và nâng cao kiến thức môn sinh học THCS Lê Ngọc Lập T.1
Tác giả Lê Ngọc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250NG] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250NG.
|
|
44.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lý 12. Nguyễn Văn Lự. Tập 3: Sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, hạt nhân nguyên tử.
Tác giả Nguyễn Văn Lự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527V.
|
|
45.
|
800 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý lớp 11: Lê Gia Thuận. Ban khoa học tự nhiên
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
46.
|
540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý lớp 11 Mai Trọng Ý.
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.
|
|
47.
|
800 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 11 Huỳnh Bé
Tác giả Huỳnh Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531B] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531B.
|
|
48.
|
Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm Hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527PH.
|
|
49.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.
|
|
50.
|
Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.
|
|
51.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 12 Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao
Tác giả Lê Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250Đ.
|
|
52.
|
Câu hỏi trắc nghiệm về di truyền và tiến hóa Trần Hồng Hải
Tác giả Trần Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.076 TR120H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.076 TR120H.
|
|
53.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật Lý 12 . Nguyễn Thanh Hải.
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
54.
|
500 câu hỏi trắc nghiệm vật lý . Lê Văn Giáo .
Tác giả Lê Văn Giáo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHSP, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
55.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
56.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
57.
|
Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.
Tác giả Lê Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.
|
|
58.
|
912 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 11 Phan Thị Ngọc Diệp
Tác giả Phan Thị Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.
|
|
59.
|
Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 11 Võ Văn Chiến, Nguyễn Thi Ngọc Liên
Tác giả Võ Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 V400V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 V400V.
|
|
60.
|
Hỏi đáp sinh học 12 Trần Thị Phương, Nguyễn Thu Huyền
Tác giả Trần Thị Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120TH.
|