|
41.
|
Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô Lê Đình Tâm T.2
Tác giả Lê Đình Tâm. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 624.2 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 L250Đ.
|
|
42.
|
Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
43.
|
Mố trụ cầu Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu
Tác giả Nguyễn Minh Nghĩa. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527M] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527M.
|
|
44.
|
Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc
Tác giả Bùi Anh Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
45.
|
Câu hỏi và bài tập vi sinh học Nguyễn Thành Đạt
Tác giả Nguyễn Thành Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.076 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 579.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.076 NG527TH.
|
|
46.
|
Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
47.
|
Big step toeic 1 Kim Soyeong, Park Won; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim Soyeong. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K310S] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K310S.
|
|
48.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
49.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
50.
|
Hóa học phân tích: Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch Giáo trình CĐSP Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp
Tác giả Nguyễn Tinh Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543.076 NG 527 T] (44). Items available for reference: [Call number: 543.076 NG 527 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543.076 NG 527 T.
|
|
51.
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.
|
|
52.
|
Cấu tạo bê tông cốt thép Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 C124t.] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 C124t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 C124t..
|
|
53.
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Tác giả Vũ Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 V500M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 V500M.
|
|
54.
|
Bài tập cơ học kết cấu Nguyễn Tài Trung chủ biên, Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Mạnh Khoa,...
Tác giả Nguyễn Tài Trung. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.10076 B103t.] (4). Items available for reference: [Call number: 620.10076 B103t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.10076 B103t..
|
|
55.
|
Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.
|
|
56.
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
57.
|
Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
Tác giả Phan Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.
|
|
58.
|
Luật đá cầu Tổng cục thể dục thể thao
Tác giả Tổng cục thể dục thể thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.33227 L504đ] (1). Items available for reference: [Call number: 796.33227 L504đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.33227 L504đ.
|
|
59.
|
Nếu bạn muốn đánh cầu lông giỏi Nguyễn Trương Tuấn
Tác giả Nguyễn Trương Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345 NG527TR] (7). Items available for reference: [Call number: 796.345 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 NG527TR.
|
|
60.
|
Luật cầu lông Tổng cục TDTT
Tác giả Tổng cục TDTT. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.345 L504c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 L504c.
|