|
41.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
42.
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình Dương Công Thuận
Tác giả Dương Công Thuận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896962 D561C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896962 D561C.
|
|
43.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho vải Lê Văn Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Vấn, Ngô Vĩnh Viễn
Tác giả Lê Văn Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 K600th.
|
|
44.
|
Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.
|
|
45.
|
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Trương Văn Dung, Hoàng Văn Năm,
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 C101b] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 C101b.
|
|
46.
|
Bệnh ký sinh trùng truyền lây giữa người và động vật Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Khuê
Tác giả Nguyễn Văn Đề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.34 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.34 NG527V.
|
|
47.
|
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527X.
|
|
48.
|
Chữa bệnh bằng thức ăn thông thường 1200 bài thuốc Phan Tấn Tô
Tác giả Phan Tấn Tô. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.2 PH105T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 PH105T.
|
|
49.
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.
|
|
50.
|
Hướng dẫn phòng trị bệnh lao ở người và gia súc Phạm Ngọc Quế
Tác giả Phạm Ngọc Quế. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.995 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.995 PH104NG.
|
|
51.
|
Hướng dẫn phòng chống sâu bệnh hại 1 số cây thực phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 CH500TH.
|
|
52.
|
Bệnh Marek: một mô hình khối u truyền nhiễm Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0896994 L250V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0896994 L250V.
|
|
53.
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-
Tác giả Hà Minh Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
54.
|
Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.
|
|
55.
|
Bệnh ngoại khoa gia súc Huỳnh Văn Kháng .
Tác giả Huỳnh Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 H531V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 H531V.
|
|
56.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.
|
|
57.
|
Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.
|
|
58.
|
Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh Giáp Kiều Hưng chủ biên .-
Tác giả Giáp Kiều Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6067 Gi109K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6067 Gi109K.
|
|
59.
|
Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6 Đ561H.
|
|
60.
|
Cấp cứu tai mũi họng nhi Nhan Trừng Sơn Tập 4
Tác giả Nhan Trừng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 NH105TR] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 NH105TR.
|