Tìm thấy 83 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Giai điệu xanh Giới thiệu 100 ca khúc được nhiều người yêu thích Vương Tâm, Nguyễn Thanh Bình, tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Vương Tâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Gi103đ] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi103đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi103đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hát mãi với Trường Sơn Đào Hữu Thi biên soạn

Tác giả Đào Hữu Thi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H110m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H110m.

43. 150 Ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể Trần Hoàng Trung; Chính Tuấn hiệu đính nhạc

Tác giả Trần Hoàng Trung.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 TR120H] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 TR120H.

44. Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian Hoàng Triều Ân sưu tầm- phiên âm - dịch thuật- giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 407 TR.

45. Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh

Tác giả Vương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.

46. Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.

47. Lịn Thại Dương Sách Hát giao duyên của người Nùng

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L311th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L311th.

48. Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

49. Ví giao duyên: Nam nữ đối ca Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527KH.

50. Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.

51. Lời ca tang lễ dòng họ Sa: dân tộc Thái vùng mộc châu Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L400V.

52. Hát sắc màu Trần Hồng

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120H.

53. Hát xẩm Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

54. Ca Thủ Đỗ Thị Hảo Những câu hát của người Sán chay

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Đ450TH.

55. Xường trai gái dân tộc Mường Bùi Chí Hăng sưu tầm, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 X561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 X561tr..

56. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.

57. 1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..

58. Hát Chầu văn Bùi Đình Thảo, Nguyễn Quang Hải

Tác giả Bùi Đình Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510Đ.

59. Lượn then ở miền Đông Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309TH.

60. Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.