Tìm thấy 106 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Ngữ âm và vị học tiếng Anh: Giáo trình thực hành Peter Roach; Xuân Bá biên dịch và chủ giải

Tác giả Roach, Peter.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Nhan đề chuyển đổi: English phonetics and phonology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Kỹ năng viết câu Langan, John,...

Tác giả Langan, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Sentence Skills: A book for writers .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.076 L105G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 L105G.

43. Essential grammar in use : with answers RAYMOND MURPHY

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

44. Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.

45. English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs

Tác giả Jacobs,Roderick A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.

46. Pragmatics George Yule;Series editor HG.Widdowson

Tác giả Yule,George.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 Y600U] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Y600U.

47. Phonetics Peter Roach; Series editor H.G Widdowson

Tác giả Roach,Peter.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.

48. Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu

Tác giả Hoa Khắc Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.

49. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch

Tác giả Đỗ Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.

50. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News

Tác giả Swan, Michael.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

51. Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch

Tác giả Swan, Michael.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

52. English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

53. Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

54. Essential grammar in use Murphy, Raymond

Tác giả Murphy, Raymond.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

55. Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông

Tác giả Lê Bá Kông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.

56. Longman English grammar Alexander, L.G

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London, New York Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

57. Longman English grammar practice: for intermediate students Alexander, L.G

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.

58. Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.

59. Ngữ phápTiếng Anh nâng cao Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

60. Semantics Cowie A.P, H.G Widdowon Oxford Introductions to language study

Tác giả Cowie A.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 4280.01 C400W] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 4280.01 C400W.