Tìm thấy 67 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Nhân cách Hồ Chí Minh Mạch Quang Thắng chủ biên, Phạm Minh Hạc, Phan Ngọc Liên,...

Tác giả Mạch Quang Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NH120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NH120c..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Tuyên ngôn độc lập năm 1945 của chủ tịch Hồ Chí Minh những giá trị và ý nghĩa thời đại Phùng Văn Tửu, Nguyễn Đình Lộc, Vũ Đình Hòe,...

Tác giả Phùng Văn Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T527ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T527ng..

43. Ca dao về Bác Hồ Trần Hữu Thung sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Hữu Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.

44. Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.

45. Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi Phùng Tố Tâm biên soạn; Quách Ngọc Anh dịch; Nathan Morrow

Tác giả Phùng Tố Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH513T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH513T.

46. Bác Hồ ở Thái Lan Trần Ngọc Danh

Tác giả Trần Ngọc Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7392 B101H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7392 B101H.

47. Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.

48. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia tác phẩm Nguyễn Như Ý chủ biên; Chu Huy giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527A.

49. Sửa đổi lối làm việc X.Y.Z

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 H450CH.

50. Những giây phút được gần Bác Hồ Song Tùng

Tác giả Song Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S431T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S431T.

51. Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc

Tác giả Bá Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.

52. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.6 1950 - 1952

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

53. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.5 1947 - 1949

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

54. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.8 1955 - 1957

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

55. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.12 1966 - 1969

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

56. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.11 1963 - 1965

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

57. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.2 1924 - 1930

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

58. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.1 1919 - 1924

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

59. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.7 1953 - 1955

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

60. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.10 1960 - 1962

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.