Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.2

Tác giả Quỳnh Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.3

Tác giả Quỳnh Hoa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.

43. Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại

Tác giả Nguyễn Sĩ Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.

44. 108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

45. Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.

46. Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L561D] (8). Items available for reference: [Call number: 895.1 L561D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L561D.

47. Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

48. Câu chuyện văn chương phương Đông Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NH123CH] (4). Items available for reference: [Call number: 809 NH123CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NH123CH.

49. Tôn Tẫn truyện Vương Khê Sinh; Xuân Du dịch T.1

Tác giả Vương Khê Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 V561KH.

50. Tôn Tẫn truyện Vương Khê Sinh; Xuân Du dịch T.2

Tác giả Vương Khê Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 V561KH.

51. Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng,... sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.2

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 808 TR506KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808 TR506KH.

52. Sử ký Nguyễn Văn Ái biên soạn, Trần Viết Hùng hiệu đính Cơ cấu lớn của lịch sử

Tác giả Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527V.

53. Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa

Tác giả Lê Giảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.

54. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.1

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

55. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.2

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

56. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.3

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

57. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện Q.2 Quyển Trung

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

58. Để biểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc Lương Duy Thứ Tam Quốc, Thủy Hử, Kim Bình Mai, Tây Du Ký, Liêu trai chí dị, Chuyện làng Nho, Đông Chu liệt quốc, Hồng Lâu Mộng

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13109 L561D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13109 L561D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13109 L561D.

59. Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài

Tác giả Trần Tử Ngang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.

60. La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 L250H] (7). Items available for reference: [Call number: 895.1309 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 L250H.