|
41.
|
Văn hoá dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.4 Văn học dân gian
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 NG527T.
|
|
42.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
43.
|
Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.
|
|
44.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
45.
|
Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
46.
|
Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
47.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.
|
|
48.
|
Quảng Bình 15 năm xây dựng và phát triển trong thời ký đổi mới (1990 - 2004) Đinh Nga Tú chủ biên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Cục Thống kê Quảng Bình 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301s959.745 CU106B.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301s959.745 CU106B..
|
|
49.
|
Bác Hồ với Quảng Bình - Quảng Bình thực hiện lời bác dạy Đỗ Quý Doãn, Thái Bá Nhiệm, Hoàng Minh Tiến,... Kỷ yếu hội thảo khoa học thực tiễn
Tác giả Đỗ Quý Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7045 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7045 B101H.
|
|
50.
|
Lịch sử giáo dục - đào tạo Quảng Bình ( 1945 - 1995 ) Lê Văn Đang, Nguyễn Văn Uy, Lê Duy Châu,...
Tác giả Lê Văn Đang. Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959745 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959745 L302s.
|
|
51.
|
Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu
Tác giả Trần Văn Chường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.
|
|
52.
|
Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.
|
|
53.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.
|
|
54.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.
|
|
55.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
56.
|
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 Cục thống kê
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [K.đ] 2008Nhan đề chuyển đổi: = Quang Binh statistical yearbook 2007.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi..
|
|
57.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
58.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
59.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
60.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|