|
41.
|
Sổ tay cho người du lịch Phạm Côn Sơn T.7 101 điều cần biết cho người du lịch
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.
|
|
42.
|
Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh Trần Đình Dũng; Bảo Văn Dịch
Tác giả Trần Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Ho Chi Minh city tourist guidebook.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.977904 TR120Đ.
|
|
43.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
44.
|
Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài: Anh - Hoa - Việt Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Hoàng Oanh, Lê Thị Dung
Tác giả Trần Nam Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 TR120N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 TR120N.
|
|
45.
|
Việt Nam toàn cảnh Khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: Vietnam discovery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 308 N] (4). Items available for reference: [Call number: 330.9597 V 308 N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 308 N.
|
|
46.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng
Tác giả Nguyễn Quang Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.
|
|
47.
|
Địa chí Đồng Hới Nguyễn Tú sưu tầm và biên soạn Giải 3A hội văn nghệ dân gian Việt Nam năm 1999
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trung tâm Văn hóa Thông tin Thị xã Đồng Hới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG 527 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG 527 T.
|
|
48.
|
Địa lý đại cương Nguyễn Vi Dân chủ biên, Đinh Văn Thanh, Nguyễn Cao Huấn,Trương Quang Hải Dùng cho nhóm ngành VI, VII T.1
Tác giả Nguyễn Vi Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học đại cương 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 Đ 301 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 Đ 301 l.
|
|
49.
|
Vòng quanh thế giới kỳ lạ Diêu Đại Quân, Hạ Vũ, Đoàn Mạnh Thế dịch
Tác giả Diêu Đại Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 D 309 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 D 309 Đ.
|
|
50.
|
Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập
Tác giả Vũ Thị Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.
|
|
51.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức T.1 Phần đại cương
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 NG 527 V] (1). Items available for reference: [Call number: 330.9597 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 NG 527 V.
|
|
52.
|
Hỏi đáp về địa lý Nguyễn Dược, Hoàng Thị Đan, Nguyễn Đức Vũ, Hoàng Lê Tạc Cấp II
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H 428 đ] (2). Items available for reference: [Call number: 910.76 H 428 đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H 428 đ.
|
|
53.
|
Địa lý giải trí Đào Xuân Cường, Vũ Đình Đạt
Tác giả Đào Xuân Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ 108 X] (5). Items available for reference: [Call number: 910 Đ 108 X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ 108 X.
|
|
54.
|
Du lịch bền vững Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu
Tác giả Nguyễn Đình Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 Đ.
|
|
55.
|
Quảng Bình di tích danh thắng Tạ Đình Hà, Vũ Thành Vinh, Hoàng Văn Đại T.2
Tác giả Tạ Đình Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Ban quản lý di tích danh thắng Quảng Bình 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 9159745 QU 106] (4). Items available for reference: [Call number: 9159745 QU 106] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 9159745 QU 106.
|
|
56.
|
Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học Lê Thị Hợp, Lê Năm
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 L 250 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 910.02 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 L 250 TH.
|
|
57.
|
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Kim Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (7). Items available for reference: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90072 NG 527 K.
|
|
58.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Phạm Xuân Hậu, Trần Văn Thắng, Nguyễn Kim Hồng
Tác giả Phạm Xuân Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (3). Items available for reference: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 104 X.
|
|
59.
|
Giáo trình lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (9). Items available for reference: [Call number: 910.71 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.
|
|
60.
|
Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 M] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 M.
|