|
41.
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân
Tác giả Nguyễn Văn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.
|
|
42.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.
|
|
43.
|
Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.
|
|
44.
|
Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.
|
|
45.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 L250TR.
|
|
46.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 2:
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 L250TR.
|
|
47.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.974003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974003 L250TR.
|
|
48.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.
|
|
49.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Q.5
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
50.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
51.
|
Địa chí xã Quảng Kim Lê Trọng Đại
Tác giả Lê Trọng Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745.
|
|
52.
|
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.
|
|
53.
|
Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
54.
|
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
55.
|
Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 4
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
56.
|
Những địa danh là tiếng Khmer hoặc có nguồn gốc từ tiếng Khơ mer ở Kiên Giang/ Đào Chuông.-
Tác giả Đào Chuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Đ108CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ108CH.
|
|
57.
|
Nguồn gốc một só địa danh, nhân danh, từ ngữ Huỳnh Thanh Hảo
Tác giả Huỳnh Thanh Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531TH.
|
|
58.
|
Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian Vũ Quang Dũng Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Vũ Quang Dũng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 V500QU.
|