Tìm thấy 103 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631 CH500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hiểu đất và biết bón phân Nguyễn Vy, Phạm Thúy Lan

Tác giả Nguyễn Vy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. LĐXH 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 NG527V.

43. Canh tác đất dốc bền vững Lê Quốc Doanh, Hà Đình Tuấn; Andre chabame

Tác giả Lê Quốc Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 L250Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 L250Q.

44. Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .

Tác giả Nguyễn Văn Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.

45. Độ ẩm đất với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.432 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.432 CH500TH.

46. Thế giới đa dạng sinh vật đất Vũ Quang Mạnh chủ biên, Tạ Huy Thịnh, Vũ Văn Tuyển

Tác giả Vũ Quang Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 V500Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 V500Q.

47. Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 CH500TH.

48. Giáo trình nông hóa - thổ nhưỡng / Dương Thị Minh Gái.

Tác giả Dương Thị Minh Gái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.41 D561TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.41 D561TH.

49. Phương pháp nghiên cứu địa mạo Nguyễn Vi Dân

Tác giả Nguyễn Vi Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.41 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.41 NG527V.

50. Sổ tay kiến thức đất nước học trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở Thân Trọng Liên Nhân, Dương Lâm Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu

Tác giả Thân Trọng Liên Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 TH120TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 TH120TR.

51. Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam Á Lâm Quang Huyên

Tác giả Lâm Quang Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.1 L119QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 L119QU.

52. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Chu Hữu Quý, Trần Đình Đằng, Vũ Đình Thắng

Tác giả Chu Hữu Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

53. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Trần Đình Đằng, Nguyễn Tri Khiêm, Nguyễn Thế Nhã Kỷ yếu hội thảo khoa học Thái Nguyên 1999

Tác giả Trần Đình Đằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.

54. Luật đất đai Nước CHXHCN Việt Nam

Tác giả Nước CHXHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 L504đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 L504đ.

55. Giáo trình Luật đất đai Trần Quang Huy, Nguyễn Thị Nga

Tác giả Trần Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597043 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597043 TR120Q.

56. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

57. Giáo trình khoa học trái đất Lưu Đức Hải

Tác giả Lưu Đức Hải.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 L566Đ] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 L566Đ.

58. Trời đất và cây cỏ trong ca dao Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 TR120S.

59. Chủ đất trong cộng đồng người MaCong ở Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

60. Giáo trình Luật đất đai Trần Quang Huy, Nguyễn Quang Tuyến, Nguyễn Thị Dung,..

Tác giả Trần Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 Gi108tr.