Tìm thấy 292 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Nghiên cứu thành phần hóa học dịch chiết hoa sữa tại thành phố Đồng Hới trong môi N-hexan và dorofom Nguyễn Thị Tuyết Trinh; Lý Thị Thu Hoài hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.78 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 540.78 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH xây dựng tổng hợp Đồng Hới-Quảng Bình Nguyễn Thị Thùy Linh; Trương Thùy Vân Hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Thùy Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.742 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.742 NG527TH.

43. Đa thức bất khả quy Nguyễn Thị Thanh Nga; Trần Mạnh Hùng hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2014 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 510.78 NG527TH.

44. Một số đặc trưng văn hóa nổi bật của làng Lý Hòa Hồ Thị Hương; Lê Trọng Đại hướng dẫn

Tác giả Hồ Thị Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2014 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 H450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306 H450TH.

45. Phân loại một số dạng phương trình thường gặp ở bậc THPT và vận dụng các phương pháp vào giải toán Hồ Thị Hương; Lê Trọng Đại hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Hương Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 512.0076 TR120TH.

46. Nghiên cứu và so sánh tính chất phát quang của vật liệu lân quang dài CaAl2O4: Eu2,Nd3+va Nguyễn Thị Quỳnh Như; Trần Thị hoài Giang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Như.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.56 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 537.56 NG527TH.

47. Ảnh hưởng của các loại chất kích thích và mật độ ấp đến tỉ lệ thụ tinh, tỉ lệ nở của cá rô đầu vuông tại trung tâm giống cá nước ngọt cấp I-Thừa thiên Huế Trần Văn Thuật; Nguyễn Quang Hùng hướng dẫn

Tác giả Trần Văn Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.31 TR120V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.31 TR120V.

48. Ứng dựng số phức để giải các bài toán so cấp Võ Thị Phương Thảo; Bùi Khắc Sơn hướng dẫn

Tác giả Võ Thị Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 510.76 V400TH.

49. Nghệ thuật xây dựng nhân vật trng truyện cổ Grim Trần Thị Tố Nga; Trần Thị Myc Hồng hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Tố Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2078 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 TR120TH.

50. Một số phương pháp chứng minh bất đẳng thức Trần Thị Điểm; Bùi Khắc Sơn hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Điểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0078 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 512.0078 TR120TH.

51. Các phương pháp phân tích đa thức thành phần nhân tử và áp dụng trong giải toán THCS Trần Thị Điểm; Nguyễn Quang Hòe hướng dẫn

Tác giả Võ Thị Xíu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 512.0076 V400TH.

52. Một số nghịch lý trong xác suất và ứng dụng Nguyễn Thị Hải Yến; Hoàng Thị Duyên hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 519.2 NG527TH.

53. Nâng cao chất lượng HSG toán 5 thông qua việc hướng dẫn học sinh cách giải các bài toán tỉ số phần trăm Bùi Thị Ngọc Tú; Nguyễn Kế tam hướng dẫn

Tác giả Bùi Thị Ngọc Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2014 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 510.76 B510TH.

54. Lý thuyết đồ thị và ứng dụng Hoàng Thị Quỳnh Như; Trần Mạnh Hùng hướng dẫn

Tác giả Hoàng Thị Quỳnh Như.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511.5 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 511.5 H407TH.

55. Con người buổi giai thời trong tiểu thuyết mùa lá rụng trong vườn ủa ma Văn Kháng Phan Thị Thanh Hoa; Lương Hồng Văn hướng dẫn

Tác giả Phan Thị Thanh Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230078 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 PH105TH.

56. Nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết thập tam bộ của mạc Ngôn Đinh Thị Thúy; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 Đ312] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 Đ312.

57. Từ hán-Việt trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Cơ bản) Mai Thị Bích Huệ; Nguyễn Thị Hoài An hướng dẫn

Tác giả Mai Thị Bích Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922078 M103TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.922078 M103TH.

58. Chiến lược vừa đánh vừa đàm trong quá trình hội nghị Pari (1968-1973) Lê Thị Thủy; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.7043 L250TH.

59. Nghiên cứu ảnh hưởng mật độ nuôi đến sự tăng trưởng, tỷ lệ sống và năng suất sinh khối ARTEMIA FRANCISACA, KELLOGE 1906 nuôi trong ao đất lót bạc tại công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Thịnh xã Ninh Tân- Tuy Phong-Bình Thuận Đoàn Thị Loan; Trần Thị Yên hướng dẫn

Tác giả Đoàn Thị Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 Đ406TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639 Đ406TH.

60. Hiện tượng"biến thể" thành ngữ trong sát thủ đầu mưng mủ của họa sĩ Thành Phong Trần Thị Ny; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Ny.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2014.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 407.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 407.8 TR120TH.