Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Giáo trình dân số học Chung Á, Nguyễn Văn Đoàn Dùng cho hệ cử nhân chính trị

Tác giả Chung Á.

Ấn bản: Táu bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 CH513A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 CH513A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Bài tập ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.... T.2

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..

43. Bài tập Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn,... T.1

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..

44. Bài tập Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,... T.1

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..

45. Bài tập ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn T.2

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..

46. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga Tập 2

Tác giả Nguyễn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 NG527TR] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 NG527TR.

47. Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga,... Tập 1

Tác giả Lê A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 PH561ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 PH561ph.

48. Bài tập thực hành phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến,...

Tác giả Lê A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 B103A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B103A.

49. Phương pháp dạy học Tiếng việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga

Tác giả Lê A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.

50. Tiếng Việt Lê A chủ biên, Phan Phương Dung, Vũ Thị Kim Hoa,... Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 T306l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 T306l..

51. Create to communicate Art activities for yhe English as a foreign language classroom

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC: Office of Educationnal and altural affairs unites department of state, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 CR200a] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CR200a.

52. In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.

53. Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

54. Solutions Pre - Intermediate : Student's book Tim Falla, Paulla A Davies

Tác giả Tim Falla.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F100L.

55. Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.

56. Khái quát lý luận phiên dịch

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1802 KH103qu] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1802 KH103qu.

57. Phát triển Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.

58. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Luyện tập tổng hợp

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

59. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Luyện tập tổng hợp

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

60. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Giáo trình

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.