|
41.
|
Giáo trình dân số học Chung Á, Nguyễn Văn Đoàn Dùng cho hệ cử nhân chính trị
Tác giả Chung Á. Ấn bản: Táu bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 CH513A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 CH513A.
|
|
42.
|
Bài tập ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.... T.2
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
43.
|
Bài tập Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn,... T.1
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
44.
|
Bài tập Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,... T.1
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
45.
|
Bài tập ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lê A, Lê Nguyên Cẩn T.2
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
46.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga Tập 2
Tác giả Nguyễn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 NG527TR] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 NG527TR.
|
|
47.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga,... Tập 1
Tác giả Lê A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 071 PH561ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 071 PH561ph.
|
|
48.
|
Bài tập thực hành phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến,...
Tác giả Lê A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 B103A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B103A.
|
|
49.
|
Phương pháp dạy học Tiếng việt Lê A, Thành Thị Yến Mỹ, Lê Phương Nga
Tác giả Lê A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 PH561ph.
|
|
50.
|
Tiếng Việt Lê A chủ biên, Phan Phương Dung, Vũ Thị Kim Hoa,... Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 T306l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 T306l..
|
|
51.
|
Create to communicate Art activities for yhe English as a foreign language classroom
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC: Office of Educationnal and altural affairs unites department of state, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 CR200a] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CR200a.
|
|
52.
|
In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.
|
|
53.
|
Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
54.
|
Solutions Pre - Intermediate : Student's book Tim Falla, Paulla A Davies
Tác giả Tim Falla. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford university, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F100L.
|
|
55.
|
Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.
|
|
56.
|
Khái quát lý luận phiên dịch
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1802 KH103qu] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1802 KH103qu.
|
|
57.
|
Phát triển Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.
|
|
58.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Luyện tập tổng hợp
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
59.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Luyện tập tổng hợp
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
60.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Giáo trình
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|